--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đối diện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đối diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối diện
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To confront
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
đối diện
:
To confront
+
comfort
:
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủia few words of comfort vài lời an ủito be a comfort to someone là nguồn an ủi của người nàocold comfort loài an ủi nhạt nhẽo
+
powder keg
:
thùng thuốc nổ, thùng thuốc súng
+
phủ phục
:
(từ cũ) Kowtow very low
+
đốn mạt
:
Base, meanThật là một hành động đốn mạtThat is a base action, indeed